Đầu tư nghiên cứu nông nghiệp tư nhân của Thái Lan, Trung Quốc và Malaixia

  • Người chia sẻ : vtlong
  • Số trang : 27 trang
  • Lượt xem : 8
  • Lượt tải : 500
  • Tất cả luận văn được sưu tầm từ nhiều nguồn, chúng tôi không chịu trách nhiệm bản quyền nếu bạn sử dụng vào mục đích thương mại

NHẬP MÃ XÁC NHẬN ĐỂ TẢI LUẬN VĂN NÀY

Nếu bạn thấy thông báo hết nhiệm vụ vui lòng tải lại trang

Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đầu tư nghiên cứu nông nghiệp tư nhân của Thái Lan, Trung Quốc và Malaixia, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD LUẬN VĂN ở trên

I. Nghiên cứu nông nghiệp tư nhân ở thái lan

Trong vòng hơn 3 thập kỷ qua, Thái Lan đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế khá cao. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh và tỷ trọng trong nền kinh tế đã giảm xuống. Giai đoạn 1965-1995, mặc dù sản lượng nông nghiệp tăng gấp ba lần song đóng góp của nông nghiệp trong GDP giảm từ 35% xuống 10,9%, ngành nông nghiệp hiện thu hút hơn 50% lao động xã hội.

Thái Lan có nhiều mặt hàng nông sản có khả năng cạnh tranh mạnh trên thị trường thế giới. Hàng năm, Thái Lan xuất khẩu khoảng 14 tỷ USD hàng nông sản. Các mặt hàng xuất khẩu chính là tôm 1,97 tỷ USD/năm, cao su 1,67 tỷ USD/năm, gạo 1,57 tỷ USD/năm, bột sắn 0,75 tỷ USD/năm và đường 0,69 tỷ USD/năm.

Năm 1994, ngành trồng trọt đóng góp 55% trong GDP nông nghiệp, tiếp theo là thuỷ sản 16,5%, chăn nuôi 10,1%. Mặc dù gạo vẫn là mặt hàng nông sản quan trọng nhất, chiếm hơn 50% tổng diện tích đất nông nghiệp, song vai trò đã giảm. Trong những năm qua Thái Lan đã đẩy mạnh đa dạng hoá nông nghiệp, tập trung phát triển chăn nuôi gia cầm, rau quả, nuôi trồng thuỷ sản, đặc biệt là nghề nuôi tôm nước ngọt.

1. Chính sách đầu tư khoa học

Năng lực nghiên cứu và trình độ các nhà khoa học của Thái Lan còn thấp so với các nước công nghiệp Châu á khác như Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore. Tuy nhiên, đến cuối những năm 70, chính phủ Thái Lan quyết định tăng cường đầu tư vào khoa học và công nghệ, nâng cao năng suất để phát triển kinh tế nhanh và bền vững. Năm 1979, Thái Lan thành lập Bộ Khoa học, Công nghệ và Năng lượng để thực hiện chiến lược phát triển khoa học. Giai đoạn 1982-86, kế hoạch phát triển quốc gia lần thứ 5 nhấn mạnh công tác đầu tư vào nhân lực và cơ sở hạ tầng khoa học.

Chính phủ Thái Lan luôn ưu tiên hỗ trợ nghiên cứu nông nghiệp. Năm 1995, tổng chi tiêu nghiên cứu của Chính phủ là 207 triệu USD, trong đó ước tính dành cho nông nghiệp là 127 triệu USD. Giai đoạn 1987-95, tỷ trọng ngân sách nghiên cứu dành cho nông nghiệp tăng từ 40% năm lên 60%.

Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Nông nghiệp là cơ quan nghiên cứu nông nghiệp lớn nhất, với ngân sách hàng năm 80-90 triệu USD dành cho nghiên cứu trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và ngư nghiệp. Bộ Đại học, Quỹ Nghiên cứu Thái Lan và Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia tài trợ nhiều chương trình nghiên cứu nông nghiệp quan trọng cho các trường đại học Nhà nước. Phòng Phát triển Khoa học và Công nghệ và một liên đoàn nhà nước độc lập thuộc Bộ Khoa học, Công nghệ và Năng lượng tài trợ cho chương trình sinh học 10 triệu USD.

2. Đầu tư tư nhân vào nghiên cứu nông nghiệp

Giai đoạn 1985-96, đầu tư tư nhân vào nghiên cứu nông nghiệp và lương thực tăng 2,5 lần, đạt 19 triệu USD năm 1996. Đầu tư tư nhân cho nghiên cứu công nghệ sinh học và giống tăng nhanh, năm 1996 đạt 6,6 triệu USD. Khu vực tư nhân chiếm khoảng 13% trong tổng chi phí nghiên cứu nông nghiệp ở Thái Lan.

Giai đoạn 1985-96, tốc độ tăng trưởng nghiên cứu nông nghiệp nhà nước tương đương với nghiên cứu tư nhân. Nghiên cứu nhà nước vẫn chiếm 87% tổng chi phí nghiên cứu nông nghiệp. Năm 1996, tổng chi phí nghiên cứu nông nghiệp công cộng và tư nhân chiếm 0,8% GDP nông nghiệp, so với năm 1985 là 0,83%.