Đề tài Học từ vựng trong tiếng Nhật

  • Người chia sẻ : vtlong
  • Số trang : 17 trang
  • Lượt xem : 12
  • Lượt tải : 500
  • Tất cả luận văn được sưu tầm từ nhiều nguồn, chúng tôi không chịu trách nhiệm bản quyền nếu bạn sử dụng vào mục đích thương mại

NHẬP MÃ XÁC NHẬN ĐỂ TẢI LUẬN VĂN NÀY

Nếu bạn thấy thông báo hết nhiệm vụ vui lòng tải lại trang

Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Học từ vựng trong tiếng Nhật, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD LUẬN VĂN ở trên

4376 * * ただ Chỉ,duy
4377 * * ただ 只、唯 Chỉ,duy
4378 * * ただいま Ngay b giờ,(con về rồi)
4379 * * たたかい 戦い Chiền tranh
4380 * * たたかう 戦う Chiến đấu
4381 * * たたく 叩く Đánh,vỗ, đập
4382 * * ただし 但し Tuy nhiên
4383 * * ただしい 正しい Chính xác
4384 * * ただちに 直ちに Ngay lập tức
4385 * * たたみ 畳 Chiếu
4386 * * たたむ 畳む Gấp quần áo
4387 * ただよう 漂う Trôi nổi
4388 * * ~たち
4389 * * たちあがる 立ち上がる Đứng dậy
4390 * たちさる 立ち去る Rời khỏi,đi về
4391 * * たちどまる 立ち止まる Dừng lại,trì hoãn
4392 * * たちば 立場 Lập trường
4393 * * たちまち Nhanh chóng,ngay lập tức
4394 * たちよる 立ち寄る Ghé qua,tiến đến
4395 * * たつ 立つ Đứng
4396 * * たつ 建つ Xây dựng
4397 * * たつ 発つ Đứng dậy,rời đi
4398 * * たつ 経つ Trôi qua
4399 * たつ 絶つ Cắt rời,đoạn tuyệt
4400 * だっこ 抱っこ Ôm
4401 * たっしゃ 達者 Người tài,thành đạt