Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn tiếng Nhật phần 2

  • Người chia sẻ : vtlong
  • Số trang : 19 trang
  • Lượt xem : 7
  • Lượt tải : 500
  • Tất cả luận văn được sưu tầm từ nhiều nguồn, chúng tôi không chịu trách nhiệm bản quyền nếu bạn sử dụng vào mục đích thương mại

NHẬP MÃ XÁC NHẬN ĐỂ TẢI LUẬN VĂN NÀY

Nếu bạn thấy thông báo hết nhiệm vụ vui lòng tải lại trang

Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Nihongo no chuukyu tango có trong cuốn tiếng Nhật phần 2, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD LUẬN VĂN ở trên

1251 * * ガソリンスタンド trạm lấy xăng
1252 * * かた 方 Cách, phương pháp, kiểu
Phương hướng, phía, ngài
1253 * * かた 型 Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc
1254 * * かた 肩 Vai
1255 * かた~ 片~
1256 * * ~かた ~方
1257 * * かたい 固い、堅い、硬い cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc,
1258 * かだい 課題 chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự
1259 * ~がたい ~難い
1260 * かたおもい 片思い sự yêu đơn phương; tình đơn phương
1261 * * かたがた 方々
1262 * * かたかな 片仮名 chữ katakana
1263 * かたこと 片言