Luận án Mức độ thực hiện nguyên tắc thận trọng trong kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

  • Người chia sẻ : vtlong
  • Số trang : 240 trang
  • Lượt xem : 9
  • Lượt tải : 500

Các file đính kèm theo tài liệu này

  • luan_an_muc_do_thuc_hien_nguyen_tac_than_trong_trong_ke_toan.pdf
  • Tất cả luận văn được sưu tầm từ nhiều nguồn, chúng tôi không chịu trách nhiệm bản quyền nếu bạn sử dụng vào mục đích thương mại

NHẬP MÃ XÁC NHẬN ĐỂ TẢI LUẬN VĂN NÀY

Nếu bạn thấy thông báo hết nhiệm vụ vui lòng tải lại trang

Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Mức độ thực hiện nguyên tắc thận trọng trong kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD LUẬN VĂN ở trên

5.1.2. Kết luận về tác động của các yếu tố đến mức độ thận trọng5.1.2.1. Kết luận về ảnh hưởng của các yếu tố sở hữu doanh nghiệpKết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố thuộc sở hữu của DNNY, gồm: sở hữu của CEO, sở hữu của cổ đông nhà nước, sở hữu của cổ đông lớn và sở hữu của cổ đông nước ngoài đều có tác động và ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau đến thực hành kế toán thận trọng tại các DNNY Việt Nam.Thứ nhất, sở hữu của tổng giám đốc có tác động thuận chiều tới MĐTT của các DNNY Việt Nam. Điều này chứng tỏ khi các nhà quản lý sở hữu một tỷ lệ cổ phiếu nhất định của doanh nghiệp thì BCTC sẽ phản ánh một mức thận trọng cao hơn. Kết quả nghiên cứu ủng hộ quan điểm cho rằng sự phù hợp giữa lợi ích của các nhà quản lý vớilợi ích của cổ đông là một cơ chế tự kiểm soát hữu hiệu để hạn chế rủi ro và đảm bảo an toàn, lợi ích của cổ đông và DN nói chung. Ở góc độ này, phát hiện của luận án đồng thuận với giải thích của lý thuyết đại diện khi cho rằng việc sở hữu cổ phiếu của các nhà quản lý sẽ giúp thu hẹp đáng kể khoảng cách về lợi ích và sự bất cân xứng thông tin. Việc giảm chi phí đại diện, vì thế, sẽ khuyến khích các nhà quản lý thận trọng hơn trong quá trình lập BCTC và gửi thông điệp có tính cảnh báo rủi ro sớm hơn cho người sử dụng thông tin để ra quyết định.Thứ hai, sở hữu của cổ đông nước ngoài có ảnh hưởng không đáng kể đến MĐTT tại các DNNY Việt Nam. Kết quả này có thể giải thích bởi các nguyên nhân sau. Trước hết, tỷ lệ sở hữu bình quân của cổ đông nước ngoài tại các DNNY tại Việt Nam còn thấp một cách đáng kể (chỉ hơn 6%) so với tỷ lệ sở hữu trung bình của nhóm các cổ đông khác và vì vậy nhà đầu tư nước ngoài khó có thể có ảnh hưởng đáng kể trong việc quyết định lựa chọn và thực hiện các chính sách kế toán thận trọng. Mặt khác, sự khác biệt trong hệ thống kế toán Việt Nam so với quốc tế, và rào cản về ngôn ngữ khi đọc BCTC bằng tiếng Việt cũng khiến cho các nhà đầu tư nước ngoài khó khăn hơn trong việc hiểu và thực hiện hoặc yêu cầu thực hiện theo các quy định của kế toán Việt Nam.